Đọc nhanh: 包材回收区 (bao tài hồi thu khu). Ý nghĩa là: khu tái chế bao bì.
包材回收区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu tái chế bao bì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包材回收区
- 他 取回 钱包
- Anh ta lấy lại ví tiền.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 公司 回收 了 所有 有 问题 的 吹风机
- Công ty đã thu hồi tất cả các máy sấy tóc bị lỗi.
- 他 每天 收工 回家 , 还 捎带 挑些 猪草
- hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.
- 他 终于 收到 了 回信
- Cuối cùng anh ấy cũng nhận được thư trả lời.
- 他们 回收 了 很多 旧衣服
- Họ đã tái chế nhiều quần áo cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
区›
回›
收›
材›