Đọc nhanh: 包刀 (bao đao). Ý nghĩa là: dao đục (dao trong bàn bào gổ).
包刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao đục (dao trong bàn bào gổ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包刀
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 上 刺刀
- Lắp lưỡi lê.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
包›