Đọc nhanh: 劳拉西泮 (lao lạp tây phán). Ý nghĩa là: lorazepam.
劳拉西泮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lorazepam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳拉西泮
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 要 解百 纳 还是 西拉
- Vậy bạn muốn cabernet hay shiraz?
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
拉›
泮›
西›