volume volume

Từ hán việt: 【cù】

Đọc nhanh: (cù). Ý nghĩa là: lao khổ; cần cù.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lao khổ; cần cù

劳苦; 勤劳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRKS (心口大尸)
    • Bảng mã:U+52AC
    • Tần suất sử dụng:Thấp