Đọc nhanh: 动点 (động điểm). Ý nghĩa là: điểm di chuyển. Ví dụ : - 我们管它叫自动点唱机 Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
动点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm di chuyển
moving point
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动点
- 早点儿 动手 早点儿 完
- Bắt đầu làm sớm thì sẽ xong sớm.
- 感动 到 了 极点
- cảm động vô cùng.
- 屋子里 静悄悄 的 , 一点 动静 也 没有
- trong nhà vắng vẻ, chẳng có một tiếng động nào.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 动态 工作 点
- điểm công tác động
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 他 看到 点心 就 开始 动
- Anh ấy thấy đồ ăn vặt là bắt đầu ăn.
- 头 5 点 就 得 动身
- Trước 5 giờ phải lên đường ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
点›