Đọc nhanh: 加州 (gia châu). Ý nghĩa là: California. Ví dụ : - 我在加州呢 Tôi đã ở California.. - 加州都不够远 California không đủ xa.. - 斯坦福在加州 Stanford ở California.
✪ 1. California
- 我 在 加州 呢
- Tôi đã ở California.
- 加州 都 不够 远
- California không đủ xa.
- 斯坦福 在 加州
- Stanford ở California.
- 那 是 远 在 加州
- Nó đã được ra mắt ở California!
- 他 从 加州 回来 了
- Anh ấy trở về từ California.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加州
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 我 在 加州 呢
- Tôi đã ở California.
- 那 是 远 在 加州
- Nó đã được ra mắt ở California!
- 他 从 加州 回来 了
- Anh ấy trở về từ California.
- 真是 想不到 南加州 的 人 对 硅胶 这么 迷恋
- Ai biết rằng miền nam California là trung tâm sản xuất silica gel?
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
州›