Đọc nhanh: 剧荒 (kịch hoang). Ý nghĩa là: (neologism c. 2016) không có chương trình truyền hình nào để xem.
剧荒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (neologism c. 2016) không có chương trình truyền hình nào để xem
(neologism c. 2016) no tv shows to watch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剧荒
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 今年 收成 荒 了
- Năm nay mùa màng thất thu.
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
- 京剧 的 音乐 很 有 特色
- Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
荒›