粔籹 jù nǚ
volume volume

Từ hán việt: 【cự nhữ】

Đọc nhanh: 粔籹 (cự nhữ). Ý nghĩa là: bánh tròn.

Ý Nghĩa của "粔籹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粔籹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh tròn

古代一种环形的饼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粔籹

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDSS (火木尸尸)
    • Bảng mã:U+7C94
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp