前此 qián cǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tiền thử】

Đọc nhanh: 前此 (tiền thử). Ý nghĩa là: trước ngày hôm nay, dạo trước.

Ý Nghĩa của "前此" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前此 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trước ngày hôm nay

before today

✪ 2. dạo trước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前此

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 他俩 tāliǎ 合不来 hébùlái 彼此 bǐcǐ 搭腔 dāqiāng

    - trước kia hai người bất hoà, không nói chuyện với nhau.

  • volume volume

    - 就此 jiùcǐ 前往 qiánwǎng

    - đi từ đấy.

  • volume

    - 原来如此 yuánláirúcǐ 以前 yǐqián 误会 wùhuì le

    - Thì ra là thế, tôi trước đây hiểu lầm rồi.

  • volume volume

    - 此书 cǐshū 成于 chéngyú 廿年 niànnián qián

    - Cuốn sách này được viết hai mươi năm trước.

  • volume volume

    - 此类 cǐlèi 事件 shìjiàn 十年 shínián qián 容许 róngxǔ yǒu zhī

    - những sự kiện loại này, mười năm trước có lẽ có đấy.

  • volume volume

    - 此次 cǐcì 奖励 jiǎnglì 对象 duìxiàng 全部 quánbù 来自 láizì 生产 shēngchǎn 一线 yīxiàn 奖励 jiǎnglì 额度 édù 之大 zhīdà 前所未有 qiánsuǒwèiyǒu

    - Toàn bộ phần thưởng lần này là từ tiền tuyến sản xuất, và hạn ngạch phần thưởng nhiều chưa từng có.

  • volume volume

    - 此次 cǐcì 有何 yǒuhé 审前 shěnqián 动议 dòngyì ma

    - Có bất kỳ chuyển động tiền xử lý nào vào thời điểm này không?

  • volume volume

    - 以前 yǐqián 经历 jīnglì guò 战争 zhànzhēng 因此 yīncǐ 十分 shífēn 珍惜 zhēnxī 今天 jīntiān de 幸福生活 xìngfúshēnghuó

    - Bà ấy đã từng trải qua chiến tranh nên bà ấy rất trân trọng cuộc sống hạnh phúc ngày nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMP (卜一心)
    • Bảng mã:U+6B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao