前夫 qiánfū
volume volume

Từ hán việt: 【tiền phu】

Đọc nhanh: 前夫 (tiền phu). Ý nghĩa là: chồng trước; người chồng trước.

Ý Nghĩa của "前夫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chồng trước; người chồng trước

死去的或离了婚的丈夫 (区别于现在的丈夫)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前夫

  • volume volume

    - zhè duì 夫妻 fūqī 以前 yǐqián 吵过 chǎoguò jià

    - Vợ chồng này trước từng cãi nhau.

  • volume volume

    - 一往无前 yīwǎngwúqián

    - đã đến là không ai địch nổi.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 夫妻 fūqī 要管 yàoguǎn 四个 sìgè 老人 lǎorén

    - Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 懦夫 nuòfū zài 敌人 dírén 面前 miànqián 畏缩不前 wèisuōbùqián

    - Kẻ hèn nhát này co rúm lại trước mặt kẻ thù.

  • volume volume

    - cóng 决定 juédìng jiāng 医院 yīyuàn 利益 lìyì 置于 zhìyú 亡夫 wángfū 利益 lìyì 之前 zhīqián

    - Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn

  • volume volume

    - 船夫 chuánfū 用力 yònglì 撑船 chēngchuán 前行 qiánxíng

    - Người lái đò dùng sức đẩy thuyền đi trước.

  • volume volume

    - 一排 yīpái 已经 yǐjīng gēn 敌人 dírén de 前哨 qiánshào 接触 jiēchù

    - Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 猛虎 měnghǔ 赫然 hèrán 出现 chūxiàn zài 观众 guānzhòng 面前 miànqián

    - một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao