duò
volume volume

Từ hán việt: 【đoá】

Đọc nhanh: (đoá). Ý nghĩa là: chặt; băm. Ví dụ : - 她在厨房里剁肉馅。 Cô ấy đang chặt thịt băm trong bếp.. - 他剁碎了大蒜。 Anh ấy đã băm nhỏ tỏi.. - 请帮我剁肉。 Xin hãy giúp tôi chặt thịt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chặt; băm

用刀、斧等向下砍

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 厨房 chúfáng duò 肉馅 ròuxiàn

    - Cô ấy đang chặt thịt băm trong bếp.

  • volume volume

    - 剁碎 duòsuì le 大蒜 dàsuàn

    - Anh ấy đã băm nhỏ tỏi.

  • volume volume

    - qǐng bāng 剁肉 duòròu

    - Xin hãy giúp tôi chặt thịt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. A + 把 + B + 剁

câu chữ "把"

Ví dụ:
  • volume

    - 肉馅 ròuxiàn duò hǎo le

    - Tôi đã chặt xong nhân thịt.

  • volume

    - 鸡肉 jīròu 剁成 duòchéng xiǎo kuài

    - Tôi chặt thịt gà thành những miếng nhỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - qǐng bāng 剁肉 duòròu

    - Xin hãy giúp tôi chặt thịt.

  • volume volume

    - 剁碎 duòsuì le 大蒜 dàsuàn

    - Anh ấy đã băm nhỏ tỏi.

  • volume volume

    - zài 厨房 chúfáng duò 肉馅 ròuxiàn

    - Cô ấy đang chặt thịt băm trong bếp.

  • volume volume

    - 城乡 chéngxiāng 家家 jiājiā dōu 制有 zhìyǒu duò 辣椒 làjiāo cān 餐桌上 cānzhuōshàng yǒu 辣椒 làjiāo

    - Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.

  • volume volume

    - duò jiāo 金针菇 jīnzhēngū shì 妈妈 māma de 拿手菜 náshǒucài

    - Món nấm kim châm xào ớt tiêu là món tủ của mẹ tôi.

  • volume volume

    - 他爸 tābà 年轻 niánqīng 时烂 shílàn 输光 shūguāng qián hái bèi rén duò le 一根 yīgēn 手指 shǒuzhǐ wěi

    - Ba nó thời trẻ nghiện cờ bạc, thua sạch tiền còn bị người ta chặt đứt một ngón út.

  • volume volume

    - 肉馅 ròuxiàn duò hǎo le

    - Tôi đã chặt xong nhân thịt.

  • volume volume

    - 鸡肉 jīròu 剁成 duòchéng xiǎo kuài

    - Tôi chặt thịt gà thành những miếng nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Duò
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5241
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa