Đọc nhanh: 刷屏 (xoát bình). Ý nghĩa là: tràn ngập (trên diễn đàn Internet, v.v.).
刷屏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tràn ngập (trên diễn đàn Internet, v.v.)
flooding (on an Internet forum etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刷屏
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 在 刷卡 付钱
- Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 鬃刷
- bàn chải lông lợn
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 他 屏弃 了 坏习惯
- Anh ấy từ bỏ thói xấu đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
屏›