Đọc nhanh: 制科 (chế khoa). Ý nghĩa là: § Xem chế cử 制舉..
制科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. § Xem chế cử 制舉.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制科
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 我 有 科学 作息 的 制度
- Tôi có chế độ làm việc và nghỉ ngơi khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
科›