Đọc nhanh: 制教 (chế giáo). Ý nghĩa là: Tiếng nhà Phật, chỉ chung các giới luật, các điều ngăn cấm đối với bậc tu hành.. Ví dụ : - 编制教学方案。 lên kế hoạch giảng dạy. - 灌制教学磁带 thu băng dạy học
制教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng nhà Phật, chỉ chung các giới luật, các điều ngăn cấm đối với bậc tu hành.
- 编制 教学 方案
- lên kế hoạch giảng dạy
- 灌制 教学 磁带
- thu băng dạy học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制教
- 编制 教学 方案
- lên kế hoạch giảng dạy
- 她 教授 大家 制作 手工艺品
- Cô ấy dạy mọi người cách làm đồ thủ công
- 灌制 教学 磁带
- thu băng dạy học
- 扩大 法制教育 的 覆盖面
- mở rộng pháp chế ảnh hưởng đến giáo dục.
- 我 在 编制 教学大纲
- Tôi đang biên soạn đề cương giảng dạy.
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
- 风格 迥异 的 各式 餐厅 , 名厨 精制 的 各色 佳肴 , 教 人 回味无穷
- Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.
- 他 教我如何 制作 榫
- Anh ấy dạy tôi cách làm cái mộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
教›