Đọc nhanh: 在吗? Ý nghĩa là: Có đây không?. Ví dụ : - 在吗?我有些事情想和你聊聊。 Có đây không? Tôi có vài chuyện muốn nói với bạn.. - 在吗?我需要一点帮助。 Có đây không? Tôi cần một chút giúp đỡ.
在吗? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Có đây không?
- 在 吗 ? 我 有些 事情 想 和 你 聊聊
- Có đây không? Tôi có vài chuyện muốn nói với bạn.
- 在 吗 ? 我 需要 一点 帮助
- Có đây không? Tôi cần một chút giúp đỡ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在吗?
- 你 在 压纸 吗 ?
- Bạn đang nén giấy phải không?
- 你 在 弄巧成拙 吗 ?
- Bạn đang chơi xấu đúng không?
- 但 我 不是 跟 你 说 过 不要 在 门外 留 备份 钥匙 吗 ?
- Nhưng tôi đã nói gì với bạn về việc để chìa khóa ngoài cửa như vậy?
- 他 的 魄 还 在 吗 ?
- Hồn anh ta còn không?
- 他 心里 在 想 什么 , 你 猜 得 中 吗 ?
- Bạn có thể đoán được anh ấy đang nghĩ gì không?
- 你 在 学 成语 吗
- Bạn đang học thành ngữ?
- 你 在 等候 什么 消息 吗 ?
- Bạn đang chờ đợi tin tức gì à?
- 你 可以 在线 充值 吗 ?
- Bạn có thể nạp tiền trực tuyến không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吗›
在›