在吗? Zài ma?
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 在吗? Ý nghĩa là: Có đây không?. Ví dụ : - 在吗我有些事情想和你聊聊。 Có đây không? Tôi có vài chuyện muốn nói với bạn.. - 在吗我需要一点帮助。 Có đây không? Tôi cần một chút giúp đỡ.

Ý Nghĩa của "在吗?" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

在吗? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Có đây không?

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài ma 有些 yǒuxiē 事情 shìqing xiǎng 聊聊 liáoliáo

    - Có đây không? Tôi có vài chuyện muốn nói với bạn.

  • volume volume

    - zài ma 需要 xūyào 一点 yìdiǎn 帮助 bāngzhù

    - Có đây không? Tôi cần một chút giúp đỡ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在吗?

  • volume volume

    - zài 压纸 yāzhǐ ma

    - Bạn đang nén giấy phải không?

  • volume volume

    - zài 弄巧成拙 nòngqiǎochéngzhuō ma

    - Bạn đang chơi xấu đúng không?

  • volume volume

    - dàn 不是 búshì gēn shuō guò 不要 búyào zài 门外 ménwài liú 备份 bèifèn 钥匙 yàoshi ma

    - Nhưng tôi đã nói gì với bạn về việc để chìa khóa ngoài cửa như vậy?

  • volume volume

    - de hái zài ma

    - Hồn anh ta còn không?

  • volume volume

    - 心里 xīnli zài xiǎng 什么 shénme cāi zhōng ma

    - Bạn có thể đoán được anh ấy đang nghĩ gì không?

  • volume volume

    - zài xué 成语 chéngyǔ ma

    - Bạn đang học thành ngữ?

  • volume volume

    - zài 等候 děnghòu 什么 shénme 消息 xiāoxi ma

    - Bạn đang chờ đợi tin tức gì à?

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 在线 zàixiàn 充值 chōngzhí ma

    - Bạn có thể nạp tiền trực tuyến không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao