Đọc nhanh: 利滚利 (lợi cổn lợi). Ý nghĩa là: lãi kép; lãi mẹ đẻ lãi con. Ví dụ : - 投资理财时要注意利滚利。 Khi đầu tư tài chính cần chú ý lãi kép.
利滚利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãi kép; lãi mẹ đẻ lãi con
一种计算利息的方法
- 投资 理财 时要 注意 利滚利
- Khi đầu tư tài chính cần chú ý lãi kép.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利滚利
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 投资 理财 时要 注意 利滚利
- Khi đầu tư tài chính cần chú ý lãi kép.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
滚›