利刀 lì dāo
volume volume

Từ hán việt: 【lợi đao】

Đọc nhanh: 利刀 (lợi đao). Ý nghĩa là: dao (vũ khí), con dao bén.

Ý Nghĩa của "利刀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

利刀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dao (vũ khí)

knife (weapon)

✪ 2. con dao bén

sharp knife

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利刀

  • volume volume

    - 刀口 dāokǒu 锋利 fēnglì

    - lưỡi dao sắc bén

  • volume volume

    - zhè 刀刃 dāorèn hěn 锋利 fēnglì

    - Lưỡi dao này rất sắc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 刀子 dāozi hěn 锋利 fēnglì

    - Con dao này rất sắc bén.

  • volume volume

    - 刀剑 dāojiàn yǒu 利钝 lìdùn

    - dao có cái cùn cái bén.

  • volume volume

    - 的话 dehuà xiàng dāo 一样 yīyàng 锋利 fēnglì

    - Lời nói của anh ấy sắc như dao.

  • volume volume

    - zhè 铣刀 xǐdāo 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Con dao phay này rất sắc bén.

  • volume volume

    - qǐng 小心 xiǎoxīn 这个 zhègè 刀子 dāozi hěn 锋利 fēnglì

    - Xin cẩn thận, con dao này rất sắc bén.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一把 yībǎ 锋利 fēnglì de 刀子 dāozi

    - Tôi cần một con dao sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao