Đọc nhanh: 删除落针点 (san trừ lạc châm điểm). Ý nghĩa là: Xác nhận xóa bỏ điểm hạ kim?.
删除落针点 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xác nhận xóa bỏ điểm hạ kim?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删除落针点
- 删除 短信
- Xóa tin nhắn.
- 分针 指向 12 点
- Kim phút chỉ vào số 12.
- 我 删除 不 常用 的 应用
- Tôi xóa ứng dụng không hay dùng.
- 他们 的 观点 已经 落伍
- Quan điểm của họ đã lạc hậu.
- 城里 旅馆 大多 客满 , 差点 找 不到 落脚 的 地方
- Nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.
- 他 删除 了 几张 照片
- Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 他 送走 孩子 回到 家来 , 心里 觉得 空落落 的 , 象少 了 点 什么 似的
- anh ấy đưa con về đến nhà, trong lòng cảm thấy trống vắng, dường như thiếu một cái gì đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
删›
点›
落›
针›
除›