Đọc nhanh: 初校印件 (sơ hiệu ấn kiện). Ý nghĩa là: bản thử.
初校印件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản thử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初校印件
- 初审 案件
- án sơ thẩm
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 这 几个 文件 随印 随发
- Mấy văn kiện này cứ in là phát.
- 请 将 银行 汇付 底单 复印件 一份 发 往 本校
- Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.
- 把 文件 打印 好
- Vui lòng in xong tài liệu.
- 打印 成绩单 时 最好 使用 学校 的 专用 稿纸
- Khi in phiếu điểm tốt nhất nên sử dụng giấy chuyên dụng của nhà trường.
- 我 需要 复印 这份 文件
- Tôi cần sao chép tài liệu này.
- 印章 已经 盖 在 文件 上 了
- Con dấu đã được đóng lên tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
初›
印›
校›