Đọc nhanh: 创口 (sáng khẩu). Ý nghĩa là: miệng vết thương; vết thương.
创口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miệng vết thương; vết thương
伤口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创口
- 医生 正在 缝合 创口
- Bác sĩ đang khâu vết thương.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 厨师 们 努力 创新 菜品 口味
- Các đầu bếp nỗ lực sáng tạo hương vị món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
口›