Đọc nhanh: 列王记上 (liệt vương ký thượng). Ý nghĩa là: Cuốn sách đầu tiên của các vị vua.
列王记上 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuốn sách đầu tiên của các vị vua
First book of Kings
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列王记上
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 他 的 背上 有块 紫色 胎记
- trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.
- 他们 在 列车 上 聊天
- Họ đang trò chuyện trên tàu.
- 上 列 各项 工作 都 要 抓紧抓好
- những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 他们 上个星期 登记 结婚 了
- Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
列›
王›
记›