Đọc nhanh: 列王纪下 (liệt vương kỷ hạ). Ý nghĩa là: Cuốn sách thứ hai của các vị vua.
列王纪下 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuốn sách thứ hai của các vị vua
Second book of Kings
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列王纪下
- 列举如下
- liệt kê dưới đây.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 国王 下令 去 讨伐
- Nhà vua ra lệnh đi thảo phạt.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 他 在 王 工程师 的 手下 当 过 技术员
- anh ấy là kỹ thuật viên dưới quyền kỹ sư Vương.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
- 我们 完成 了 下列 各项任务
- Chúng tôi đã hoàn thành được các nhiệm vụ sau đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
列›
王›
纪›