Đọc nhanh: 切面 (thiết diện). Ý nghĩa là: mì thái; mì sợi, mặt cắt; tiết diện, mặt phẳng tiếp xúc (của hình cầu).
切面 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mì thái; mì sợi
切成的面条
✪ 2. mặt cắt; tiết diện
剖面
✪ 3. mặt phẳng tiếp xúc (của hình cầu)
和球面只有一个交点的平面,叫做球的切面只包含圆柱、圆锥的一条母线的平面叫做圆柱或圆锥的切面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切面
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 我 早晚 要 和 制造 这 一切 的 人 面对面 的
- Cuối cùng tôi cũng phải đối mặt với người đàn ông đã bắt đầu tất cả những điều này.
- 他 坦然 面对 一切 困难
- Anh ấy bình tĩnh đối mặt với mọi khó khăn.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 我们 虽 算不上 关系密切 , 但 还 常见 面
- Dù không thân nhưng chúng tôi vẫn gặp nhau thường xuyên.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
面›