Đọc nhanh: 切根虫 (thiết căn trùng). Ý nghĩa là: sâu bông.
切根虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu bông
地老虎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切根虫
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 根治 血吸虫病
- trị tận gốc bệnh sán lá gan.
- 根除 血吸虫病
- diệt sạch bệnh sán lá gan
- 那 肿块 根本 切不掉
- Khối u không hoạt động được.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 必须 根绝 一切 不良行为
- Phải loại bỏ triệt để mọi hành vi xấu.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
根›
虫›