Đọc nhanh: 切口 (thiết khẩu). Ý nghĩa là: lề sách, tiếng lóng; từ lóng (riêng của từng nghề), chỗ cắt.
切口 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. lề sách
书页裁切一边的空白处
✪ 2. tiếng lóng; từ lóng (riêng của từng nghề)
旧社会帮会或某些行业中的暗语
✪ 3. chỗ cắt
✪ 4. lề giấy
书页裁切一边的空白处
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切口
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
口›