Đọc nhanh: 切变 (thiết biến). Ý nghĩa là: biến dạng cắt (lí).
切变 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến dạng cắt (lí)
两个距离很近、大小相等、方向相反的平行力作用于同一物体上所引起的形变如用剪刀剪东西时就产生这种形变见〖剪切形变〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切变
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 请 密切注意 天气 变化
- Xin hãy để ý kỹ đến sự thay đổi của thời tiết.
- 没有 你 一切 都 会 变得 无比 无趣
- Mọi thứ xung quanh đây sẽ trở nên buồn tẻ vô cùng nếu không có anh.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 大家 切望 事情 能变 好
- Mọi người rất nóng lòng mong mọi việc tốt lên.
- 我 迫切希望 能 变成 个 开创者 而 不是 跟随者
- Tôi rất muốn trở thành nhà sáng lập thay vì người đi sau.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
变›