Đọc nhanh: 分而治之 (phân nhi trị chi). Ý nghĩa là: chia để trị.
分而治之 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia để trị
将其分开进行治理、惩治等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分而治之
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 不治之症
- chứng bệnh không điều trị được.
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 不逞之徒 ( 因 失意 而 胡作非为 的 人 )
- đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
分›
治›
而›