Đọc nhanh: 分社 (phân xã). Ý nghĩa là: văn phòng tin tức, phân khu hoặc chi nhánh của một tổ chức.
分社 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. văn phòng tin tức
news bureau
✪ 2. phân khu hoặc chi nhánh của một tổ chức
subdivision or branch of an organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分社
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 社会分工
- phân công xã hội
- 古代 社会 阶级 分明
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 文化 是 社会 的 组成部分
- Văn hóa là một phần tạo nên xã hội.
- 养育 子女 还 没有 得到 社会 的 充分 重视
- Việc nuôi dạy con cái chưa nhận được sự quan tâm đúng mức của xã hội.
- 贪污 分子 是 社会主义 建设 事业 的 蛀虫
- những phần tử tham ô là sâu mọt của sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
社›