Đọc nhanh: 分流线圈 (phân lưu tuyến khuyên). Ý nghĩa là: cuộn dây rẽ dòng.
分流线圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn dây rẽ dòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分流线圈
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 分界线
- đường ranh giới
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 心里 感到 十分 慚愧 , 浃背汗流
- Trong lòng thấy rất hổ thẹn, cả người mồ hôi đầm đìa
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 他们 对答 十分 流畅
- Họ đối đáp rất trôi chảy.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
圈›
流›
线›