Đọc nhanh: 分洪闸 (phân hồng áp). Ý nghĩa là: cống tháo nước lụt.
分洪闸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cống tháo nước lụt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分洪闸
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 水流 经 水闸 时 十分 湍急
- Khi dòng nước chảy qua cửa chảy nước, nó rất hỗn loạn.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 洪水 经过 闸门 , 流势 稳定
- nước lũ chảy qua khỏi cửa đập nước, dòng chảy ổn định hơn.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
洪›
闸›