Đọc nhanh: 分克 (phân khắc). Ý nghĩa là: decigram.
分克 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. decigram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分克
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 超过 四分之一 的 受访者 表示 想 做 丁克 族
- Hơn một phần tư số người được phỏng vấn cho biết họ muốn trở thành một "DINK"
- 抽头 扑克牌 戏中 每 一次 赌注 的 一部分 凑 集成 的 钱
- Số tiền được tập hợp từ mỗi lượt đặt cược trong trò chơi bài Poker.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
分›