Đọc nhanh: 分属 (phân thuộc). Ý nghĩa là: sự phân loại.
分属 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự phân loại
classification
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分属
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 72 年 带 着 几分 茫然 , 几分 兴奋 来到 西贡
- năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng
- 植物 属类 十分 丰富
- Các giống thực vật rất phong phú.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 他 的 家属 十分 担心
- Gia đình của anh ấy rất lo lắng.
- 我 猜 大部分 宾州 都 属于 她家 吧
- Tôi đoán hầu hết Pennsylvania cũng vậy.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
属›