刁诈 diāo zhà
volume volume

Từ hán việt: 【điêu trá】

Đọc nhanh: 刁诈 (điêu trá). Ý nghĩa là: Gian dối; giảo hoạt., điêu trá, xiên xẹo.

Ý Nghĩa của "刁诈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刁诈 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Gian dối; giảo hoạt.

✪ 2. điêu trá

狡猾奸诈

✪ 3. xiên xẹo

诡计多端, 不可信任

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刁诈

  • volume volume

    - yòng 各种 gèzhǒng 手段 shǒuduàn diāo 对手 duìshǒu

    - Anh ấy dùng mọi cách thức gây khó khăn cho đối thủ.

  • volume volume

    - 那家伙 nàjiāhuo wèi rén 刁诈 diāozhà

    - Anh chàng đó thật xảo quyệt.

  • volume volume

    - 阴险 yīnxiǎn 诡诈 guǐzhà

    - thâm hiểm xảo quyệt

  • volume volume

    - 诈病 zhàbìng 请假 qǐngjià

    - Anh ấy giả bệnh xin nghỉ.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 诈出 zhàchū 真相 zhēnxiàng

    - Cô ấy gạ hỏi để tìm ra sự thật.

  • volume volume

    - zhè shì 诈唬 zhàhǔ 别理 biélǐ

    - nó doạ anh đấy, đừng để

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 网络 wǎngluò 诈骗 zhàpiàn le 很多 hěnduō rén

    - Anh ta đã lừa bịp nhiều người qua mạng.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 十分 shífēn 刁滑 diāohuá

    - Anh ấy rất xảo quyệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:フ一
    • Thương hiệt:SM (尸一)
    • Bảng mã:U+5201
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:丶フノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOS (戈女人尸)
    • Bảng mã:U+8BC8
    • Tần suất sử dụng:Cao