刀斧 dāo fǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đao phủ】

Đọc nhanh: 刀斧 (đao phủ). Ý nghĩa là: Dao và búa. Nghề giết trâu bò. Nghề thợ mộc..

Ý Nghĩa của "刀斧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刀斧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dao và búa. Nghề giết trâu bò. Nghề thợ mộc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀斧

  • volume volume

    - 长于 chángyú 刀笔 dāobǐ

    - giỏi viết đơn kiện

  • volume volume

    - 他握 tāwò zhe 刀柄 dāobǐng

    - Anh ấy nắm cán dao.

  • volume volume

    - 月亮 yuèliang 形容 xíngróng chéng 一把 yībǎ 镰刀 liándāo

    - Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.

  • volume volume

    - 手握 shǒuwò 朴刀 pōdāo 准备 zhǔnbèi zhàn

    - Anh ấy cầm phác đao chuẩn bị chiến đấu.

  • volume volume

    - zhuā zhe 斧头 fǔtóu de

    - Anh ấy cầm cán rìu.

  • volume volume

    - 引刀 yǐndāo 直指 zhízhǐ 敌人 dírén

    - Anh ta rút dao chỉ thẳng vào kẻ địch.

  • volume volume

    - zhe 赦免令 shèmiǎnlìng 赶到 gǎndào 刑场 xíngchǎng 大叫 dàjiào 刀下留人 dāoxiàliúrén

    - Anh ta nhận lệnh ân xá và lao đến nơi hành quyết, hét lên giơ cao đánh khẽ

  • volume volume

    - 人为刀俎 rénwéidāozǔ 我为鱼肉 wǒwéiyúròu

    - thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKHML (金大竹一中)
    • Bảng mã:U+65A7
    • Tần suất sử dụng:Cao