Đọc nhanh: 刘家夼镇 (lưu gia _ trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Liujiakuang ở huyện Muping 牟平區 | 牟平区, Yên Đài, Sơn Đông.
刘家夼镇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Liujiakuang ở huyện Muping 牟平區 | 牟平区, Yên Đài, Sơn Đông
Liujiakuang township in Muping district 牟平區|牟平区, Yantai, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘家夼镇
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 他 一 说话 , 就 把 大家 给 镇住 了
- anh ấy vừa nói chuyện, mọi người lập tức yên lặng.
- 镇日 在家 不 出门
- Ở nhà cả ngày không ra khỏi cửa.
- 镇压 叛乱者 是 国家 的 责任
- Trấn áp những kẻ nổi loạn là trách nhiệm của quốc gia.
- 刘备 曹操 和 孙权 在 中国 家喻户晓
- Lưu Bị, Tào Tháo và Tôn Quyền là những cái tên ai ai cũng biết ở Trung Quốc.
- 我 家乡 的 小镇 上 有 一条 清澈 的 河流
- Ở quê tôi có một dòng sông trong vắt.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刘›
夼›
家›
镇›