函馆 hán guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hàm quán】

Đọc nhanh: 函馆 (hàm quán). Ý nghĩa là: Hakodate, cảng chính phía nam Hokkaidō 北海道 , Nhật Bản.

Ý Nghĩa của "函馆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hakodate, cảng chính phía nam Hokkaidō 北海道 , Nhật Bản

Hakodate, main port of south Hokkaidō 北海道 [Běi hǎi dào], Japan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 函馆

  • volume volume

    - 他们 tāmen xià 酒馆 jiǔguǎn 喝酒 hējiǔ le

    - bọn họ đi quán rượu uống rượu rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dào 餐馆 cānguǎn 吃饭 chīfàn

    - Họ đến nhà hàng ăn cơm.

  • volume volume

    - 馆藏 guǎncáng 中外 zhōngwài 书刊 shūkān 七十 qīshí 万册 wàncè

    - trong thư viện có sưu tập hơn 700.000 quyển sách và tạp chí trong và ngoài nước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 中餐馆 zhōngcānguǎn 吃饭 chīfàn

    - Họ ăn ở nhà hàng Trung Quốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 咖啡馆 kāfēiguǎn 见面 jiànmiàn le

    - Họ đã gặp mặt nhau ở quán cà phê.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常常 chángcháng zài 体育馆 tǐyùguǎn 对练 duìliàn

    - Họ thường đấu tập trong nhà thi đấu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān qǐng 你们 nǐmen chī 饭馆 fànguǎn

    - Hôm nay tôi mời các bạn ăn nhà hàng.

  • volume volume

    - 亲手 qīnshǒu 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 图书馆 túshūguǎn

    - Anh ấy đã tự tay xây dựng một thư viện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+6 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUE (弓山水)
    • Bảng mã:U+51FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノフフ丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVJRR (弓女十口口)
    • Bảng mã:U+9986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao