Đọc nhanh: 函馆 (hàm quán). Ý nghĩa là: Hakodate, cảng chính phía nam Hokkaidō 北海道 , Nhật Bản.
✪ 1. Hakodate, cảng chính phía nam Hokkaidō 北海道 , Nhật Bản
Hakodate, main port of south Hokkaidō 北海道 [Běi hǎi dào], Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 函馆
- 他们 下 酒馆 喝酒 去 了
- bọn họ đi quán rượu uống rượu rồi.
- 他们 到 餐馆 吃饭
- Họ đến nhà hàng ăn cơm.
- 馆藏 中外 书刊 七十 万册
- trong thư viện có sưu tập hơn 700.000 quyển sách và tạp chí trong và ngoài nước.
- 他们 在 中餐馆 吃饭
- Họ ăn ở nhà hàng Trung Quốc.
- 他们 在 咖啡馆 见面 了
- Họ đã gặp mặt nhau ở quán cà phê.
- 他们 常常 在 体育馆 对练
- Họ thường đấu tập trong nhà thi đấu.
- 今天 我 请 你们 吃 饭馆
- Hôm nay tôi mời các bạn ăn nhà hàng.
- 他 亲手 创建 了 一个 图书馆
- Anh ấy đã tự tay xây dựng một thư viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
馆›