Đọc nhanh: 何出此言 (hà xuất thử ngôn). Ý nghĩa là: những từ này bắt nguồn từ đâu?, tại sao bạn (anh ấy, v.v.) lại nói những điều như vậy?.
何出此言 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. những từ này bắt nguồn từ đâu?
where do these words stem from?
✪ 2. tại sao bạn (anh ấy, v.v.) lại nói những điều như vậy?
why do you (he, etc) say such a thing?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 何出此言
- 他们 为何 如此 安静 ?
- Tại sao họ lại im lặng như vậy?
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 任何 一个 政府 的 当政 都 是 名 不正 言不顺 的
- Chính quyền của bất kỳ chính phủ nào đều là không chính đáng.
- 他 何以 取得 如此 成就 ?
- Anh ấy dựa vào gì để đạt được thành tựu như vậy?
- 他 不愿 对 来 年 作出 预言
- Anh ấy không muốn đưa ra dự đoán về tương lai.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
出›
此›
言›