Đọc nhanh: 出版法 (xuất bản pháp). Ý nghĩa là: luật xuất bản.
出版法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật xuất bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出版法
- 颁布 出版法
- ban hành luật xuất bản
- 他 想 出来 了 一个 办法
- Anh ấy nghĩ ra một cách.
- 他 学会 了 量入为出 的 方法
- Anh ấy đã học được cách chi tiêu hợp lý.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 你 对 出轨 的 看法 ?
- Suy nghĩ của bạn về ngoại tình là gì?
- 他 提出 了 一个 好 想法
- Anh ấy đưa ra một ý tưởng hay.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
法›
版›