Đọc nhanh: 凸版印刷机械 (đột bản ấn xoát cơ giới). Ý nghĩa là: máy in rập typo; máy in nghệ thuật.
凸版印刷机械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy in rập typo; máy in nghệ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸版印刷机械
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 这是 一块 印刷版
- Đây là một tấm bản in.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
刷›
印›
机›
械›
版›