凶煞 xiōngshà
volume volume

Từ hán việt: 【hung sát】

Đọc nhanh: 凶煞 (hung sát). Ý nghĩa là: hung thần.

Ý Nghĩa của "凶煞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凶煞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hung thần

凶神

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凶煞

  • volume volume

    - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi 变得 biànde 非常 fēicháng 凶猛 xiōngměng

    - Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.

  • volume volume

    - 凶神恶煞 xiōngshénèshà

    - hung thần ác nghiệt

  • volume volume

    - de 病情 bìngqíng 越来越 yuèláiyuè xiōng

    - Bệnh tình của anh ấy ngày càng nặng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 残忍 cánrěn ér 凶恶 xiōngè de rén

    - Anh ta là một người đàn ông độc ác và tàn nhẫn.

  • volume volume

    - 考试成绩 kǎoshìchéngjì 煞好 shāhǎo

    - Kết quả thi của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 迅速 xùnsù shā le 多余 duōyú de 支出 zhīchū

    - Anh ấy nhanh chóng thu lại chi phí dư thừa.

  • volume volume

    - 突然 tūrán 煞住 shāzhù le 话题 huàtí

    - Anh ấy đột nhiên kết thúc chủ đề.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 这些 zhèxiē 凶器 xiōngqì shì 死者 sǐzhě 虚荣心 xūróngxīn de 象征 xiàngzhēng

    - Anh ta coi những vũ khí này là biểu tượng cho sự phù phiếm của nạn nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノ丶フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:UK (山大)
    • Bảng mã:U+51F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:ノフフ一一ノ一ノ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKF (弓大火)
    • Bảng mã:U+715E
    • Tần suất sử dụng:Cao