Đọc nhanh: 凶煞 (hung sát). Ý nghĩa là: hung thần.
凶煞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hung thần
凶神
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凶煞
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 凶神恶煞
- hung thần ác nghiệt
- 他 的 病情 越来越 凶
- Bệnh tình của anh ấy ngày càng nặng.
- 他 是 一个 残忍 而 凶恶 的 人
- Anh ta là một người đàn ông độc ác và tàn nhẫn.
- 他 考试成绩 煞好
- Kết quả thi của anh ấy rất tốt.
- 他 迅速 煞 了 多余 的 支出
- Anh ấy nhanh chóng thu lại chi phí dư thừa.
- 他 突然 煞住 了 话题
- Anh ấy đột nhiên kết thúc chủ đề.
- 他 认为 这些 凶器 是 死者 虚荣心 的 象征
- Anh ta coi những vũ khí này là biểu tượng cho sự phù phiếm của nạn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凶›
煞›