Đọc nhanh: 飕 (sưu.sâu). Ý nghĩa là: gió thổi, vù; vèo. Ví dụ : - 别让风飕干了。 đừng để gió thổi khô.
✪ 1. gió thổi
风吹 (使变干或变冷)
- 别 让 风飕 干 了
- đừng để gió thổi khô.
飕 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vù; vèo
形容很快通过的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飕
- 早 立秋 , 凉飕飕 晚 立秋 , 热死 牛
- lập thu đến sớm trời mát rượi; thu đến muộn nóng chết người.
- 别 让 风飕 干 了
- đừng để gió thổi khô.
飕›