sōu
volume volume

Từ hán việt: 【sưu.sâu】

Đọc nhanh: (sưu.sâu). Ý nghĩa là: gió thổi, vù; vèo. Ví dụ : - 别让风飕干了。 đừng để gió thổi khô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. gió thổi

风吹 (使变干或变冷)

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié ràng 风飕 fēngsōu gàn le

    - đừng để gió thổi khô.

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vù; vèo

形容很快通过的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zǎo 立秋 lìqiū 凉飕飕 liángsōusōu wǎn 立秋 lìqiū 热死 rèsǐ niú

    - lập thu đến sớm trời mát rượi; thu đến muộn nóng chết người.

  • volume volume

    - bié ràng 风飕 fēngsōu gàn le

    - đừng để gió thổi khô.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phong 風 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sâu , Sưu
    • Nét bút:ノフノ丶ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHNHX (重竹弓竹重)
    • Bảng mã:U+98D5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình