Đọc nhanh: 冬粉 (đông phấn). Ý nghĩa là: (Tw) mì giấy bóng kính, bún đậu xanh.
冬粉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) mì giấy bóng kính
(Tw) cellophane noodles
✪ 2. bún đậu xanh
mung bean vermicelli
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬粉
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 今天 立冬
- hôm nay là ngày lập đông.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 他 怀念 那年 冬日 的 温暖
- Anh ấy nhớ lại sự ấm áp của ngày đông năm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
粉›