Đọc nhanh: 再读 (tái độc). Ý nghĩa là: đọc lại, để xem lại (một bài học, v.v.).
再读 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đọc lại
to read again
✪ 2. để xem lại (một bài học, v.v.)
to review (a lesson etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再读
- 请 你 再 读 一遍
- Bạn vui lòng đọc lại một lần nữa.
- 三令五申 ( 再三 告诫 或 命令 )
- nhắc nhở liên tục.
- 三 更天 , 他 还 在 读书
- Giữa đêm khuya, anh ấy vẫn đang đọc sách.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 下次 再 来 , 慢走 !
- Lần sau lại ghé nhé, đi cẩn thận!
- 她 一再 研读 食谱 , 就象 钻研 科学 一样 地 钻研 烹调
- Cô ấy xem đi xem lại công thức nấu ăn , giống như khi cô ấy nghiên cứu khoa học.
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
- 他 晚上 不是 读书 , 就是 写 点儿 什么 , 再不然 就是 听听 音乐
- ban đêm anh ấy nếu không đọc sách, thì là viết lách, còn không nữa thì nghe nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
读›