冈山 gāng shān
volume volume

Từ hán việt: 【cương sơn】

Đọc nhanh: 冈山 (cương sơn). Ý nghĩa là: Thị trấn Kangshan ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan, Tỉnh Okayama ở phía tây nam của đảo chính Honshū của Nhật Bản 本州.

Ý Nghĩa của "冈山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Kangshan ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan

Kangshan town in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāo xióng xiàn], southwest Taiwan

✪ 2. Tỉnh Okayama ở phía tây nam của đảo chính Honshū của Nhật Bản 本州

Okayama prefecture in southwest of Japan's main island Honshū 本州 [Běn zhōu]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冈山

  • volume volume

    - 东岳泰山 dōngyuètàishān shì 五岳 wǔyuè 之一 zhīyī

    - Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 伐木 fámù

    - lên núi đốn củi

  • volume volume

    - shàng le 山冈 shāngāng

    - Anh ấy đã leo lên gò đồi.

  • volume volume

    - 山冈 shāngāng shàng 长满 zhǎngmǎn le 绿草 lǜcǎo

    - Trên đồi đã mọc đầy cỏ xanh.

  • volume volume

    - 井冈山 jǐnggāngshān shì 革命 gémìng de 摇篮 yáolán

    - Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.

  • volume volume

    - 这儿 zhèér yǒu 山冈 shāngāng

    - Ở đây có rất nhiều đồi.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 大山 dàshān hěn gāo

    - Ngọn núi phía đông rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BK (月大)
    • Bảng mã:U+5188
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao