Đọc nhanh: 内门 (nội môn). Ý nghĩa là: Thị trấn Ne Mẫu ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Ne Mẫu ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan
Neimen township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāo xióng xiàn], southwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内门
- 一扇门
- Một cánh cửa.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 这位 医生 专门 看 内科
- Bác sĩ này chuyên điều trị nội khoa.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 我 是 里约热内卢 五 渔村 度假村 的 门房
- Tôi là người gác cửa tại Khu nghỉ dưỡng Cinque Terre ở Rio de Janeiro.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
门›