Đọc nhanh: 内购 (nội cấu). Ý nghĩa là: (chơi game) mua hàng trong ứng dụng, mua trực tiếp từ công ty của bạn với giá ưu đãi.
内购 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (chơi game) mua hàng trong ứng dụng
(gaming) in-app purchase
✪ 2. mua trực tiếp từ công ty của bạn với giá ưu đãi
buying direct from your company at preferential prices
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内购
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
购›