Đọc nhanh: 内蒙 (nội mông). Ý nghĩa là: Nội Mông hay khu tự trị Nội Mông 內蒙古自治區 | 内蒙古自治区. Ví dụ : - 达里淖尔(达里泊,在内蒙古)。 Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc). - 干泡子(在内蒙)。 Cán Bào Tử (ở nội Mông Cổ, Trung Quốc).
✪ 1. Nội Mông hay khu tự trị Nội Mông 內蒙古自治區 | 内蒙古自治区
Inner Mongolia or Inner Mongolia autonomous region 內蒙古自治區|内蒙古自治区 [NèiměnggǔZi4zhìqū]
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 干 泡子 ( 在 内蒙 )
- Cán Bào Tử (ở nội Mông Cổ, Trung Quốc).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内蒙
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 干 泡子 ( 在 内蒙 )
- Cán Bào Tử (ở nội Mông Cổ, Trung Quốc).
- 内蒙古 是 一个 游牧民族
- Nội Mông Cổ là một dân tộc du mục.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
蒙›