Đọc nhanh: 内田 (nội điền). Ý nghĩa là: Uchida (họ Nhật Bản), nội tâm.
内田 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Uchida (họ Nhật Bản)
Uchida (Japanese surname)
✪ 2. nội tâm
心里头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内田
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
田›