Đọc nhanh: 内码 (nội mã). Ý nghĩa là: mã nội bộ.
内码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã nội bộ
internal code
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内码
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
码›