内河 nèihé
volume volume

Từ hán việt: 【nội hà】

Đọc nhanh: 内河 (nội hà). Ý nghĩa là: dòng sông lục địa; dòng sông nội địa; nội hà (sông nằm trong phạm vi một nước.). Ví dụ : - 内河航运 vận tải đường sông.

Ý Nghĩa của "内河" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

内河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dòng sông lục địa; dòng sông nội địa; nội hà (sông nằm trong phạm vi một nước.)

外于一个国家之中的河流叫做该国家的内河

Ví dụ:
  • volume volume

    - 内河航运 nèihéhángyùn

    - vận tải đường sông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内河

  • volume volume

    - 奠都 diàndū 河内 hénèi

    - Định đô ở Hà Nội

  • volume volume

    - 为了 wèile 做好 zuòhǎo 防疫 fángyì 工作 gōngzuò 河内 hénèi 设立 shèlì le 很多 hěnduō 检疫站 jiǎnyìzhàn

    - Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 河内 hénèi de 春天 chūntiān 秋天 qiūtiān gèng 漂亮 piàoliàng

    - Tôi nghĩ mùa xuân ở Hà Nội đẹp hơn mùa thu.

  • volume volume

    - 两天 liǎngtiān de 时间 shíjiān 逛得 guàngdé wán 河内 hénèi ma

    - Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?

  • volume volume

    - cóng 兴安省 xīngānshěng 来到 láidào 河内 hénèi shàng 大学 dàxué

    - Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen bān 同学 tóngxué 大多数 dàduōshù shì 河内 hénèi rén

    - hầu hết các bạn cùng lớp của chúng tôi đều đến từ Hà Nội.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí xiǎng 河内 hénèi 旅游 lǚyóu

    - Tôi luôn muốn đến Hà Nội du lịch.

  • volume volume

    - xiǎng 胡志明市 húzhìmíngshì 旅游 lǚyóu 还是 háishì 河内 hénèi 旅游 lǚyóu

    - bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao